TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngữ thái học

hình thái học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ thái học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ thể học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ thể học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn ngữ hình thái học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngữ thái học

morphologisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formenlehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestaltlehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Morphologie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

morphologisch /a/

thuộc] hình thái học, tử pháp, ngữ thái học; ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.

Formenlehre /f =/

hình thái học, từ pháp, ngữ thái học, ngũ thể học; Formen

Gestaltlehre /í = (ngôn ngữ)/

từ pháp, ngữ thái học, ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.

Morphologie /f =, -gíen/

1. hình thái học; 2. (ngôn ngữ) từ pháp, ngữ thái học, ngũ thể học, ngôn ngữ hình thái học.