morphologisch /a/
thuộc] hình thái học, tử pháp, ngữ thái học; ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.
Formenlehre /f =/
hình thái học, từ pháp, ngữ thái học, ngũ thể học; Formen
Gestaltlehre /í = (ngôn ngữ)/
từ pháp, ngữ thái học, ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.
Morphologie /f =, -gíen/
1. hình thái học; 2. (ngôn ngữ) từ pháp, ngữ thái học, ngũ thể học, ngôn ngữ hình thái học.