TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formenlehre

hình thái học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ thái học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ thể học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn nghiên cứu về các thể loại trình bày trong sáng tác tác phẩm âm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

formenlehre

Formenlehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formenlehre /die/

(Sprachw ) hình thái học (Morphologie);

Formenlehre /die/

(Musik) môn nghiên cứu về các thể loại trình bày trong sáng tác tác phẩm âm nhạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formenlehre /f =/

hình thái học, từ pháp, ngữ thái học, ngũ thể học; Formen