Việt
hình thái học
từ pháp
ngữ thái học
ngũ thể học
ngôn ngữ hình thái học.
Đức
Formenlehre
Morphologie
Formenlehre /f =/
hình thái học, từ pháp, ngữ thái học, ngũ thể học; Formen
Morphologie /f =, -gíen/
1. hình thái học; 2. (ngôn ngữ) từ pháp, ngữ thái học, ngũ thể học, ngôn ngữ hình thái học.