TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mp

bộ vi xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng proton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Millipónd mili pôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Megapond mê ga pông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mp

MP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mp

MP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ermittlung der Masse des Pyknometers (leer, trocken und gereinigt): mP in g.

Xác định khối lượng của tỷ trọng kế (rỗng, khô, được làm sạch)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit zunehmender Turbinenraddrehzahl nimmt die Verstärkung MT/MP ab.

Hệ số tăng cường MT/MI giảm khi tốc độ quay bánh tua bin tăng.

Im gewählten Beispiel beträgt bei einer Verstärkung von MT/MP = 2,5 das Turbinenraddrehmoment 500 Nm.

Trong thí dụ này, momen bánh tua bin là 500 Nm với hệ số tăng cường là MT/MI = 2,5

In Bild 2 sind Wandlerkennlinien für ein Antriebsdrehmoment MP am Pumpenrad von z.B. 200 Nm in einem Diagramm dargestellt.

Hình 2 thể hiện đặc tính biến mô cho một momen truyền động MI thí dụ là 200 Nm trên bánh bơm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mp

Millipónd (vật lí) mili pôn.

Mp

Megapond (vật K) mê ga pông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MP /v_tắt/M_TÍNH (Mikroprozessor), ĐIỆN (Mikroprozessor) CT_MÁY (Mikroprozessor)/

[EN] MP (microprocessor)

[VI] bộ vi xử lý

MP /v_tắt/B_BÌ (Metallpapier)/

[EN] MP (metallic paper)

[VI] giấy kim loại

mp /v_tắt (Protonenmasse)/CNH_NHÂN/

[EN] mp (proton mass)

[VI] khối lượng proton