Việt
hòa nhạc
nghiên cứu âm nhạc
tấu nhạc.
chơi nhạc
Đức
musizieren
musizieren /[muzi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
hòa nhạc; chơi nhạc;
musizieren /vi/
hòa nhạc, nghiên cứu âm nhạc, tấu nhạc.