Việt
ngủ trọ
ngủ đò
ngủ lang.
ngủ lang
ngủ ở chỗ khác
Đức
nächtigen
nächtigen /[’ncxtigan] (sw. V.; hat)/
ngủ lang; ngủ ở chỗ khác (ngày thường);
(ôsterr ) ngủ trọ (übernachten);
nächtigen /vi/
ngủ đò, ngủ trọ, ngủ lang.