TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngủ trọ

ngủ trọ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ lang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngủ trọ

übernachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einer Herberge absteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. übernachten

ngủ lại ở chỗ ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nächtigen /vi/

ngủ đò, ngủ trọ, ngủ lang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächtigen /[’ncxtigan] (sw. V.; hat)/

(ôsterr ) ngủ trọ (übernachten);

übernachten /(sw. V.; hat)/

ngủ trọ; ngủ lại; ngủ đậu; trọ lại; ở lại đêm;

ngủ lại ở chỗ ai. : bei jmdm. übernachten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngủ trọ

übernachten vi, in einer Herberge absteigen