Việt
ném theo
vút theo
tung... lên
ném... lên
dồi... lên
xóc... lên.
Đức
nächwerfen
nächwerfen /vt/
1. (D) ném theo, vút [quăng, liệng] theo; 2. tung... lên, ném... lên, dồi... lên, xóc... lên.