TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ném theo

ném theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vút theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc... lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ném theo

nachwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. nachwerfen

ném cái gì theo ai

die Kinder warfen ihm Steine nach

bọn trẻ con ném đá theo 1896 hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nächwerfen /vt/

1. (D) ném theo, vút [quăng, liệng] theo; 2. tung... lên, ném... lên, dồi... lên, xóc... lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachwerfen /(st V.; hat)/

ném theo; vứt theo; liệng theo;

ném cái gì theo ai : jmdm. etw. nachwerfen bọn trẻ con ném đá theo 1896 hắn. : die Kinder warfen ihm Steine nach