Việt
ném theo
vứt theo
liệng theo
vút theo
tung... lên
ném... lên
dồi... lên
xóc... lên.
Đức
nachwerfen
nächwerfen
jmdm. etw. nachwerfen
ném cái gì theo ai
die Kinder warfen ihm Steine nach
bọn trẻ con ném đá theo 1896 hắn.
nächwerfen /vt/
1. (D) ném theo, vút [quăng, liệng] theo; 2. tung... lên, ném... lên, dồi... lên, xóc... lên.
nachwerfen /(st V.; hat)/
ném theo; vứt theo; liệng theo;
ném cái gì theo ai : jmdm. etw. nachwerfen bọn trẻ con ném đá theo 1896 hắn. : die Kinder warfen ihm Steine nach