TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

nach rechts

nach rechts

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rechts

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

nach rechts

à droite

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird nach rechts verschoben und drückt das Lamellenpaket zusammen.

Piston bị đẩy sang phải và ép khối các đĩa ly hợp vào với nhau.

Es kann sowohl „nach links“ als auch „nach rechts“ geschweißt werden.

Ta có thể hàn được cả hai phía: “hàn qua trái“ và “hàn qua phải”.

Der Hydraulikkolben in der hydraulischen Verstelleinheit wird axial nach rechts verschoben.

Piston thủy lực trong bộ hiệu chỉnh thủy lực được đẩy dọc trục sang phải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Von links nach rechts ansteigende Geraden:

Đường thẳng nghiêng lên từ trái sang phải:

Von links nach rechts fallende Geraden:

Đường thẳng nghiêng xuống từ trái sang phải:

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nach rechts,rechts

à droite

nach rechts, rechts