Việt
mang đến muộn
mang theo đến.
đem lại
đem tới
đem theo sau
cô ấy đã đem chiếc ô đến cho anh ta
Đức
nachbringen
jmdm etw
nachbringen /(unr. V.; hat)/
đem lại; đem tới; đem theo sau (cho ai);
jmdm etw :
nachbringen /đem cái gì đến cho ai sau; sie hat ihm den Schirm nachgebracht/
cô ấy đã đem chiếc ô đến cho anh ta;
nachbringen /vt/
1. mang đến muộn [thêm]; 2. (i -m) mang theo đến.