TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachgeschaltet

xuôi dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nachgeschaltet

down-stream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachgeschaltet

nachgeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für den gleichmäßigen Austrag der Schmelze ist dem Kokneter ein Schneckenaggregat nachgeschaltet.

Để chất dẻo nóng chảy thoát ra đều đặn, bộ phận nhồi đùn liên hợp được đặt theo sau máy vít tải.

Für diese Mischungen wird eine zweite Mischstufe auf dem Walzwerk oder im Innenmischer nachgeschaltet.

Đối với loại hỗn hợp này, một quá trình trộn thứ hai được kết nối thêm vào hệ thống cán hoặc bên trong máy trộn kín.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei ist dem Startsperrrelais ein Startwiederholrelais nachgeschaltet.

Trong trường hợp này, rơle ngăn cản được lắp sau rơle khởi động lại.

Um Verunreinigungen zurückzuhalten, ist der Kraftstoffpumpe ein Kraftstofffilter nachgeschaltet.

Một bộ lọc nhiên liệu được gắn sau bơm để tránh các chất bẩn.

Ein Kompressor, dem ein Druckluftbehälter mit Druckbegrenzungsventil nachgeschaltet ist, erzeugt den Systemdruck.

Máy nén khí tạo và cung cấp khí nén với áp suất hệ thống vào một bình chứa có lắp van giới hạn áp suất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachgeschaltet /adj/KT_LẠNH, CT_MÁY/

[EN] down-stream

[VI] xuôi dòng