TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachladen

nạp đạn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachladen

recharge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nachladen

nachladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

wiederaufladen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

auffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wiederauffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nützliches Nachladen.

Nạp bồi hữu ích.

Nachladen des Kondensators (Boostern).

Nạp thêm điện cho tụ điện (boosting).

v Grau: Nachladen (Check)

Màu xám: Nạp thêm (kiểm tra lại)

Das „Nützliche Nachladen“ ist nur mit einem großen Bauaufwand zu erreichen, z.B. durch Einlasssteuerung mittels Schieber und Auslasssteuerung mittels nockengesteuerten Auslassventilen.

“Việc nạp bồi hữu ích” chỉ có thể đạt được với những động cơ được thiết kế cao cấp, thí dụ như điều khiển nạp với con trượt và điều khiển thải bằng xú páp thải với trục cam điều khiển.

Từ điển Polymer Anh-Đức

recharge

wiederaufladen, auffüllen, wiederauffüllen, nachladen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachladen /(st. V.; hat)/

nạp đạn lại (cho súng);