TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachmittags

sau bữa ăn trưa qúa tnJa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào buổi chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào buổi xế trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachmittags

nachmittags

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hat neun Anzüge. Er kauft seiner Frau feines Porzellan und macht Sonntag nachmittags lange Spaziergänge mit ihr.

Ông có chín bộ quần áo.Ông mua cho vợ đồ sứ cao cấp, chiều Chủ nhật nào phòng vợ chồng ông cũng đi dạo thật lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachmittags um vier

đúng bốn giờ chiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vier Uhr nachmittags

lúc bốn giò chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachmittags /(Adv.)/

vào buổi chiều; vào buổi xế trưa;

nachmittags um vier : đúng bốn giờ chiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachmittags /adv/

sau bữa ăn trưa qúa tnJa; um vier Uhr nachmittags lúc bốn giò chiều.