Việt
Lắp đặt thêm
sự bổ sung sau
bổ sung sau
Anh
Retrofit
Đức
Nachrüsten
Um-
umrüsten
Pháp
mettre à l'indice
mettre à niveau
rattraper
nachrüsten,umrüsten /IT-TECH/
[DE] nachrüsten; umrüsten
[EN] retrofit
[FR] mettre à l' indice; mettre à niveau; rattraper
Um-,Nachrüsten
retrofit
Um-, Nachrüsten
Nachrüsten /nt/NLPH_THẠCH/
[VI] sự bổ sung sau
nachrüsten /vt/NLPH_THẠCH/
[VI] bổ sung sau
[DE] Nachrüsten
[VI] Lắp đặt thêm
[EN] Addition of a pollution control device on an existing facility without making major changes to the generating plant. Also called backfit.
[VI] Sự bổ sung thiết bị kiểm soát ô nhiễm vào mộ t ph ương tiện có trước mà không gây ra những thay đổi lớn tạo thành nhà máy sinh thải. Cũng còn được gọi là lắp đặt sau.