Việt
s
đi lên theo
bám
di theo .
bám theo ai
đeo đuổi ai
Đức
nachsteigen
er steigt schon lange der Studentin nach
hắn đeo đuổi cô sinh viên ấy lâu rồi.
nachsteigen /(st. V.; ist) (ugs.)/
bám theo ai (để làm quen); đeo đuổi ai;
er steigt schon lange der Studentin nach : hắn đeo đuổi cô sinh viên ấy lâu rồi.
nachsteigen /vi (/
1. (D) đi lên theo (ai); 2. (đùa) bám, di theo (để làm quen).