TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachsteigen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di theo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám theo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo đuổi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachsteigen

nachsteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er steigt schon lange der Studentin nach

hắn đeo đuổi cô sinh viên ấy lâu rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsteigen /(st. V.; ist) (ugs.)/

bám theo ai (để làm quen); đeo đuổi ai;

er steigt schon lange der Studentin nach : hắn đeo đuổi cô sinh viên ấy lâu rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsteigen /vi (/

1. (D) đi lên theo (ai); 2. (đùa) bám, di theo (để làm quen).