Việt
để tự nhiên
không xử lý
chưa tinh chế
Anh
natural
untreated
unrefined
Đức
naturbelassen
naturbelassen /adj/CNT_PHẨM/
[EN] unrefined
[VI] chưa tinh chế
[EN] natural, untreated
[VI] để tự nhiên, không xử lý