Việt
không nhiệt luyện
chưa xử lý
không xử lý
chưa gia công
không đươc xử lý
chưa nhiệt luyện
để tự nhiên
Anh
untreated
natural
Đức
Unbehandelt
naturbelassen
[EN] natural, untreated
[VI] để tự nhiên, không xử lý
không xử lý, chưa xử lý, không nhiệt luyện, chưa nhiệt luyện
Untreated
[DE] Unbehandelt
[EN] Untreated
[VI] chưa xử lý, chưa gia công