Việt
sự báo phủ nhận
sự không công nhận
Anh
negative acknowledgement
NAK
nack answer
negative acknowledge
Đức
negative Quittung
negative Empfangsbestätigung
Pháp
accusé de réception négatif
negative Empfangsbestätigung,negative Quittung /IT-TECH,TECH/
[DE] negative Empfangsbestätigung; negative Quittung
[EN] nack answer; negative acknowledge; negative acknowledgement
[FR] accusé de réception négatif
negative Quittung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] NAK, negative acknowledgement
[VI] sự báo phủ nhận; sự không công nhận