TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nak

sự báo phủ nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không công nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trả lời không công nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nak

NAK

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative acknowledgement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nak

negative Quittung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative Rückmeldung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative Quittung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] NAK, negative acknowledgement

[VI] sự báo phủ nhận; sự không công nhận

negative Rückmeldung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] NAK, negative acknowledgement

[VI] sự báo phủ nhận, sự trả lời không công nhận

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

NAK

Negative Acknowledge

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

NAK

Xem negative acknowledgement.