TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht fluchtend

trệch hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không thẳng hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đồng trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đồng tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht fluchtend

misaligned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out of alignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nicht fluchtend

nicht fluchtend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht ausgerichtet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nicht fluchtend

désaligné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht ausgerichtet,nicht fluchtend /ENG-MECHANICAL/

[DE] nicht ausgerichtet; nicht fluchtend

[EN] out of alignment

[FR] désaligné

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht fluchtend /adj/CNSX/

[EN] misaligned

[VI] trệch hàng, không thẳng hàng; không đồng trục; không đồng tâm