Việt
không đồng trục
trệch hàng
không thẳng hàng
không đồng tâm
sự lệch hàng
không chuẩn
không trùng hợp
không khớp tâm
Anh
out-of-line
misaligned
misalignement
Đức
nicht fluchtend
v Ungleichachsige Schaltgetriebe
− Hộp số tay không đồng trục
v Quergetriebe (= ungleichachsig)
− Hộp số bố trí ngang (= không đồng trục)
Ungleichachsige Schaltmuffengetriebe
Hộp số với ống trượt gài số không đồng trục
Bei ungleichachsigen Getrieben werden die Übersetzungen über je eine Zahnradpaarung erreicht.
Trong các hộp số không đồng trục, mỗi tỷ số truyền được thiết lập nhờ một cặp bánh răng.
Es ist ungleichachsig und wird für Quereinbau bei Vorderradantrieb und Allradantrieb verwendet.
Đây là hộp số không đồng trục và được lắp theo phương ngang trên các xe dẫn động cầu trước hoặc xe cả hai cầu dẫn động.
sự lệch hàng, không chuẩn, không trùng hợp, không khớp tâm, không đồng trục
nicht fluchtend /adj/CNSX/
[EN] misaligned
[VI] trệch hàng, không thẳng hàng; không đồng trục; không đồng tâm