TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht oxidiert

không bị oxy hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht oxidiert

unoxidized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht oxidiert

nicht oxidiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit die Glühwendel nicht oxidiert, lässt man sie im luftleeren Raum oder in einer Schutzgasfüllung (z.B. Stickstoff, Krypton) glü­ hen.

Dây tóc được đặt trong môi trường chân không hay khí trơ (như nitơ, krypton) để phát sáng ở nhiệt độ cao mà không bị oxy hóa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aluminium, nicht oxidiert

Nhôm, không bị oxy hóa

Gusseisen, nicht oxidiert

Gang, không bị oxy hóa

Nickel, nicht oxidiert

Nickel, không bị oxy hóa

Zinn, nicht oxidiert

Thiếc, không bị oxy hóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht oxidiert /adj/HOÁ/

[EN] unoxidized

[VI] không bị oxy hoá