Việt
không bị oxy hoá
Anh
unoxidized
Đức
nicht oxidiert
Damit die Glühwendel nicht oxidiert, lässt man sie im luftleeren Raum oder in einer Schutzgasfüllung (z.B. Stickstoff, Krypton) glü hen.
Dây tóc được đặt trong môi trường chân không hay khí trơ (như nitơ, krypton) để phát sáng ở nhiệt độ cao mà không bị oxy hóa.
Aluminium, nicht oxidiert
Nhôm, không bị oxy hóa
Gusseisen, nicht oxidiert
Gang, không bị oxy hóa
Nickel, nicht oxidiert
Nickel, không bị oxy hóa
Zinn, nicht oxidiert
Thiếc, không bị oxy hóa
nicht oxidiert /adj/HOÁ/
[EN] unoxidized
[VI] không bị oxy hoá