Việt
không bị oxy hoá
không gỉ
không oxy hoá được
Anh
unoxidized
inoxidizable
unoxidizable
Đức
nicht oxidiert
nicht oxidierbar
nicht oxidiert /adj/HOÁ/
[EN] unoxidized
[VI] không bị oxy hoá
nicht oxidierbar /adj/HOÁ/
[EN] inoxidizable, unoxidizable
[VI] không bị oxy hoá, không gỉ, không oxy hoá được