Việt
bộ nhớ khả biến
bộ nhớ có thể thay đổi được
Anh
volatile memory
volatile storage
Đức
nicht permanenter Speicher
flüchtiger Speicher
Pháp
mémoire non rémanente
flüchtiger Speicher,nicht permanenter Speicher /IT-TECH/
[DE] flüchtiger Speicher; nicht permanenter Speicher
[EN] volatile storage
[FR] mémoire non rémanente
nicht permanenter Speicher //M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] volatile memory
[VI] bộ nhớ khả biến, bộ nhớ có thể thay đổi được