Việt
bộ nhớ khả biến
bộ nhớ có thể thay đổi được
Anh
volatile memory
Đức
nicht permanenter Speicher
nicht permanenter Speicher //M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] volatile memory
[VI] bộ nhớ khả biến, bộ nhớ có thể thay đổi được