TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht vormagnetisiert

chưa từ hoá sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa từ hoá trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht vormagnetisiert

unbiased

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht vormagnetisiert

nicht vormagnetisiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht vormagnetisiert /adj/M_TÍNH/

[EN] unbiased

[VI] chưa từ hoá sơ bộ, chưa từ hoá trước