Việt
không bị chệch
chưa từ hoá sơ bộ
chưa từ hoá trước
. không chệch
Anh
unbiased
Đức
unverzerrt
nicht vormagnetisiert
unverzerrt /adj/M_TÍNH/
[EN] unbiased
[VI] không bị chệch
nicht vormagnetisiert /adj/M_TÍNH/
[VI] chưa từ hoá sơ bộ, chưa từ hoá trước
Impartial, as judgment.