Việt
công chứng viên
do công chứng viên lập ra
công chúng
chưỏng khế.
Đức
notariell
notarisch
notariell,notarisch /a/
thuộc] công chúng, chưỏng khế.
notariell /[notäriel] (Adj.) (Rechtsspr.)/
(thuộc) công chứng viên; (chứng thư) do công chứng viên lập ra;