Việt
thị trưởng
o ber deck
das
boong trên
thị trưđng
Đức
oberburgermeister
Oberbürgermeister
-s, -s
Oberbürgermeister /m -s, =/
thị trưđng; Ober
oberburgermeister /der; -s, -/
thị trưởng; o ber deck; das;
-s, -s :
boong trên (tàu);