TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

objektivität

khách quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học HEGEL

không tư vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tây vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất khách quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính công bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

objektivität

objectivity

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

objektivität

Objektivität

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển triết học HEGEL

Khách quan (tính, sự, cái) [Đức: Objektivität; Anh: objectivity]

> Xem Khách thể/Đối tượng/Khách quan (sự, tính, cái) Đức: Objekt und Objektivität; Anh: object and objectivity]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Objektivität /[opjektivi'tc:t], die; -/

tính chất khách quan; tính công bằng; tính không thiên vị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Objektivität /f =/

tính chất, tính] khách quan, không tư vị, không tây vị, không thiên vị, công bằng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Objektivität

[EN] objectivity

[VI] tính khách quan