Việt
quan sát
theo dõi
truy lùng.
truy lùng
Đức
observieren
observieren /(sw. V.; hat)/
quan sát (trên đài thiên văn hay đài quan sát);
theo dõi; truy lùng (đôì tượng khả nghi);
observieren /vt/
quan sát, theo dõi, truy lùng.