Việt
vòng lặp hở
chu trình hở
Anh
open circuit
open loop
Đức
offener Kreis
Pháp
circuit ouvert
offener Kreis /m/ĐL&ĐK/
[EN] open loop
[VI] vòng lặp hở, chu trình hở (hệ chuyển mạch nhị phân)
offener Kreis /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] offener Kreis
[EN] open circuit
[FR] circuit ouvert