Việt
vòng lặp hở
chu trình hở
Anh
open loop
Đức
offener Kreis
offener Kreis /m/ĐL&ĐK/
[EN] open loop
[VI] vòng lặp hở, chu trình hở (hệ chuyển mạch nhị phân)
open loop /toán & tin/
open loop /đo lường & điều khiển/