TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 open loop

vòng hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lặp hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành mạch hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 open loop

 open loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open circuit operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opened loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open loop /điện/

vòng hở

Một đường tín hiệu không có sự phản hồi.

A signal path without feedback.

 open loop /đo lường & điều khiển/

vòng lặp hở

 open cycle, open loop /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

chu trình mở

open circuit operation, open loop, open wiring, opened loop, opening circuit

sự vận hành mạch hở