open loop /điện/
vòng hở
Một đường tín hiệu không có sự phản hồi.
A signal path without feedback.
open loop /đo lường & điều khiển/
vòng lặp hở
open cycle, open loop /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
chu trình mở
open circuit operation, open loop, open wiring, opened loop, opening circuit
sự vận hành mạch hở