open wiring
dây dẫn điện hở
open wiring /điện/
dây dẫn điện hở
open wiring /điện/
dây dẫn ngoài
Dây điện đi qua ngoài trời được gắn vào các các núm bằng sứ; dây mắc vào núm và ống.
open wiring /điện lạnh/
sự đặt dây hở
open wiring
sự mắc dây lộ thiên
open wiring /xây dựng/
sự mắc dây lộ thiên
open wiring /xây dựng/
sự đặt dây hở
open wiring /xây dựng/
sự đặt dây kín
open circuit operation, open loop, open wiring, opened loop, opening circuit
sự vận hành mạch hở