Việt
rõ ràng
rành mạch
hiển nhiên
xem offenbar I.
Anh
Obvious
Đức
Offensichtlich
Wenn auch noch viele Einzelheiten dieser Entwicklung unbekannt sind und die Übergänge zwischen unbelebter Materie und den ersten Lebensformen sicherlich fließend waren, sind heute die Unterschiede offensichtlich.
Mặc dù còn rất nhiều yếu tố chưa giải thích được về sự phát triển này và các giai đoạn chuyển tiếp liên tục từ vật chất vô cơ sang dạng sống đầu tiên, nhưng hiện tại chúng xuất hiện rất khác biệt.
Zahlreiche gramnegative Bakterienarten aus der Gruppe der Enterobakterien leben im Darm von Tieren und Menschen, wobei viele Arten harmlos bzw. nützlich sind, andere allerdings teilweise schwere Erkrankungen verursachen können. Offensichtlich schützt die für größere Moleküle undurchlässige äußere Membran die Zellen vor den Verdauungsenzymen des Darms.
Nhiều vi khuẩn Gram âm từ nhóm vi khuẩn entero, sống trong ruột của người và động vật, trong đó cónhiềuloạivôhạihayhữuích,mộtsốkháccóthểtạoracácbệnhnguyhiểm.Màngngoàicủachúng rõ ràng nhằm ngăn các phân tử lớn xuyên qua để bảo vệ tế bào trước các enzyme tiêu hóa của ruột.
offensichtlich /a/
offensichtlich
obvious
[DE] Offensichtlich
[EN] Obvious
[VI] rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên