TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offensichtlich

rõ ràng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rành mạch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiển nhiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xem offenbar I.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

offensichtlich

Obvious

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

offensichtlich

Offensichtlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wenn auch noch viele Einzelheiten dieser Entwicklung unbekannt sind und die Übergänge zwischen unbelebter Materie und den ersten Lebensformen sicherlich fließend waren, sind heute die Unterschiede offensichtlich.

Mặc dù còn rất nhiều yếu tố chưa giải thích được về sự phát triển này và các giai đoạn chuyển tiếp liên tục từ vật chất vô cơ sang dạng sống đầu tiên, nhưng hiện tại chúng xuất hiện rất khác biệt.

Zahlreiche gramnegative Bakterienarten aus der Gruppe der Enterobakterien leben im Darm von Tieren und Menschen, wobei viele Arten harmlos bzw. nützlich sind, andere allerdings teilweise schwere Erkrankungen verursachen können. Offensichtlich schützt die für größere Moleküle undurchlässige äußere Membran die Zellen vor den Verdauungsenzymen des Darms.

Nhiều vi khuẩn Gram âm từ nhóm vi khuẩn entero, sống trong ruột của người và động vật, trong đó cónhiềuloạivôhạihayhữuích,mộtsốkháccóthểtạoracácbệnhnguyhiểm.Màngngoàicủachúng rõ ràng nhằm ngăn các phân tử lớn xuyên qua để bảo vệ tế bào trước các enzyme tiêu hóa của ruột.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offensichtlich /a/

xem offenbar I.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

offensichtlich

obvious

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Offensichtlich

[DE] Offensichtlich

[EN] Obvious

[VI] rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên