Việt
chất kháng sao chép vỉut
Oncogene
gen sinh ung thư <y>
Anh
oncogenic
cancer causing/ oncogenic/oncogenous
oncogenic/oncogenous
Đức
onkogen
krebserzeugend
oncogen
Krebsgen
Onkogen,Krebsgen
[EN] oncogene
[VI] gen sinh ung thư < y>
Onkogen
[EN] Oncogene (oncogene)
[VI] Oncogene (gen ung thư)
[DE] Onkogen
[EN] Oncogenic
[VI] chất kháng sao chép vỉut
krebserzeugend, onkogen, oncogen
onkogen, oncogen, krebserzeugend