TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organogen

phát sinh cơ quan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bắt nguồn từ chất hữu cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nguồn gốc hữu cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo chất hữu cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành cơ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

organogen

organogenic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

organogenous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

organogen

organogen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

organogen /(Adj.)/

(Chemie) tạo chất hữu cơ;

organogen /(Adj.)/

(Biol ) (thuộc) sự hình thành cơ quan; bộ phận;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

organogen /adj/THAN/

[EN] organogenous

[VI] bắt nguồn từ chất hữu cơ, có nguồn gốc hữu cơ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

organogen

[DE] organogen

[EN] organogenic

[VI] phát sinh cơ quan