Việt
bắt nguồn từ chất hữu cơ
có nguồn gốc hữu cơ
Anh
organogenous
Đức
organogen
organogen /adj/THAN/
[EN] organogenous
[VI] bắt nguồn từ chất hữu cơ, có nguồn gốc hữu cơ