Việt
ngụ cư
đ nơi khác đén
lạ.
ở nơi khác đến
lạ
không thông thuộc
Đức
ortsfremd
ortsfremd /(Adj.)/
ở nơi khác đến; ngụ cư; lạ;
không thông thuộc (đường sá );
ortsfremd /a/
đ nơi khác đén, ngụ cư, lạ.