TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parlieren

trò chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháo chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán gẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói sõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói trôi chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện bằng tiếng nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

parlieren

parlieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parlieren /[par'li:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

(veraltend) trò chuyện; kháo chuyện; tán gẫu;

parlieren /[par'li:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

nói chuyện bằng tiếng nước ngoài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

parlieren /vi/

trò chuyện, kháo chuyện, tán gẫu, nói sõi, nói trôi chảy.