Việt
trò chuyện
kháo chuyện
tán gẫu
nói sõi
nói trôi chảy.
nói chuyện bằng tiếng nước ngoài
Đức
parlieren
parlieren /[par'li:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
(veraltend) trò chuyện; kháo chuyện; tán gẫu;
nói chuyện bằng tiếng nước ngoài;
parlieren /vi/
trò chuyện, kháo chuyện, tán gẫu, nói sõi, nói trôi chảy.