Việt
cưđi
ché nhạo
ché diễu
chế nhạo
cười nhạo.
2022 giễu cợt
Đức
persiflieren
persiflieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
2022 giễu cợt (một cách nhẹ nhàng);
persiflieren /vt/
cưđi, ché nhạo, ché diễu, chế nhạo, cười nhạo.