TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfänden

tịch biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khấu giật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo nêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phạt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy đồ cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tịch thu tài sản để thi hành án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pfänden

blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pfänden

Pfänden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfänden /[’pfendon] (sw. V.; hat)/

siết nợ; tịch biên;

pfänden /[’pfendon] (sw. V.; hat)/

tịch thu tài sản để thi hành án;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pfänden /vt/

1. phạt tiền, phạt vạ, lấy đồ cầm; 2. (luật) tịch biên, tịch kí; pfänden lassen bắt, giữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfänden /nt/THAN/

[EN] blocking

[VI] sự khấu giật; sự tháo nêm (vì lò)