Việt
phạt tiền
phạt vạ
lấy đồ cầm
tịch biên
tịch kí
Đức
pfänden
pfänden /vt/
1. phạt tiền, phạt vạ, lấy đồ cầm; 2. (luật) tịch biên, tịch kí; pfänden lassen bắt, giữ.