TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polares

Mô đun chống xoắn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

polares

Section modulus

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

polar

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

polares

Widerstandsmoment

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

polares

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Widerstandsmoment,polares

[EN] Section modulus, polar

[VI] Mô đun chống xoắn