TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polar

cực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cực ~ driff sự dịch chuyển cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cực diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Mô đun chống xoắn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

polar

polar

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Section modulus

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

polar

polar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Widerstandsmoment

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

polares

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Widerstandsmoment,polares

[EN] Section modulus, polar

[VI] Mô đun chống xoắn

Từ điển toán học Anh-Việt

polar

cực; cực tuyến; cực diện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polar

(thuộc ) cực ~ driff sự dịch chuyển cực

Tự điển Dầu Khí

polar

['poulə]

  • tính từ

    o   (thuộc) cực

    §   polar compound : hợp chất phân cực

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    polar

    Pertaining to the poles of a sphere, especially of the earth.

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    polar

    polar

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    polar

    cực