TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực tuyến

cực tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cực diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cực tuyến

 polar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polar

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beide nennt man lineare Polarisationen.

Cả hai đều được gọi chung là phân cực tuyến tính.

Sie besteht aus zwei Wellen mit jeweils linearer Polarisation in zueinander senkrechten Ebenen, die gegeneinander eine Phasenverschiebung von 90° haben.

Sóng này được hợp thành bởi hai sóng, mỗi sóng có phân cực tuyến tính trong hai mặt phẳng thẳng góc với nhau, và hai sóng này lệch pha với nhau 90°.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

linear polarisiertes Licht

Ánh sáng phân cực tuyến tính

Das linear polarisierte Licht in der Apparatur (Bild 1) wird beim Durchgang durch das mit Orientierung behaftete Spritzgussteil so zerlegt, dass man die Farbgleichen sieht.

Ánh sáng phân cực tuyến tính (thẳng) từ máy đo (Hình 1) sẽ bị chia tách khi chiếu xuyên qua chi tiết đúc phun có các phân tử định hướng khiến ta nhận thấy được các màu giống nhau.

Từ điển toán học Anh-Việt

polar

cực; cực tuyến; cực diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polar /toán & tin/

cực tuyến