TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 polar

có cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đối cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc về cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cực diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cực tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 polar

 polar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polar /điện lạnh/

có cực

 polar /xây dựng/

đường đối cực

 polar /y học/

thuộc cực

 polar

thuộc về cực

 polar /xây dựng/

thuộc về cực

 polar /toán & tin/

cực diện

 polar /toán & tin/

cực tuyến

 polar

đường đối cực